Có 5 kết quả:

揉制 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ鞣制 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ鞣製 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ鞣質 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ鞣质 róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ

1/5

róu zhì ㄖㄡˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to knead (leather)

Từ điển Trung-Anh

(1) to tan (leather)
(2) tanning

Từ điển Trung-Anh

(1) to tan (leather)
(2) tanning

Từ điển Trung-Anh

tannin

Từ điển Trung-Anh

tannin